DDC
| 338.95694 |
Tác giả CN
| Senor, Dan |
Nhan đề
| Quốc gia khởi nghiệp : Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel / Dan Senor, Saul Singer; Trí Vương dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2019 |
Mô tả vật lý
| 505tr. :hình ;24cm. |
Tóm tắt
| Bàn về sự cải tiến và tinh thần khởi nghiệp cũng như những nhân tố giúp một tiểu quốc như Israel trở trung tâm nghiên cứu và phát triển trọng yếu của những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Israel-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trí Vương |
Tác giả(bs) CN
| Singer, Saul |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000849-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51960 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 64097102-ED75-48E6-B3EA-788EFC41FDB2 |
---|
005 | 202101121126 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047760473|c179000 |
---|
039 | |y20210112112658|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.95694|bQU514GI|214 |
---|
100 | 1#|aSenor, Dan |
---|
245 | 10|aQuốc gia khởi nghiệp :|bCâu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel /|cDan Senor, Saul Singer; Trí Vương dịch |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThế giới,|c2019 |
---|
300 | ##|a505tr. :|bhình ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aBàn về sự cải tiến và tinh thần khởi nghiệp cũng như những nhân tố giúp một tiểu quốc như Israel trở trung tâm nghiên cứu và phát triển trọng yếu của những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới |
---|
650 | #7|aDoanh nghiệp|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aIsrael|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 0#|aTrí Vương|edịch |
---|
700 | 1#|aSinger, Saul |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000849-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/quocgiakhoinghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.95694 QU514GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101000849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.95694 QU514GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào