- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 NGH250TH
Nhan đề: Nghệ thuật quản lý thời gian :
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Nghệ thuật quản lý thời gian : 10 chiến lược tối ưu hóa thời gian trong công việc và cuộc sống / Brian Tracy; Phan Thị Hồng Hạnh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2018 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Master your time, master your life: The breakthrough system to get more results, faster, in every area of your life |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 chiến lược giúp bạn cân đối quỹ thời gian hợp lý trong công việc và cuộc sống như: Thời gian thiết lập mục tiêu và lên kế hoạch chiến lược, thời gian thực hiện hiệu quả - hoàn thành nhiều việc hơn, thời gian cải thiện thu nhập, thời gian nhàn rỗi, thời gian làm việc, thời gian sáng tạo... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thời gian-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng Hạnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000844-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51959 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48C37611-8FA9-482A-AFCB-404005D7AAC4 |
---|
005 | 202101121112 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049827617|c99000 |
---|
039 | |a20210112111315|blienvtk|y20210112111220|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a650.1|bNGH250TH|214 |
---|
100 | 1#|aTracy, Brian |
---|
245 | 10|aNghệ thuật quản lý thời gian :|b10 chiến lược tối ưu hóa thời gian trong công việc và cuộc sống /|cBrian Tracy; Phan Thị Hồng Hạnh dịch |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLao động,|c2018 |
---|
300 | ##|a234tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aTên sách tiếng Anh: Master your time, master your life: The breakthrough system to get more results, faster, in every area of your life |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 10 chiến lược giúp bạn cân đối quỹ thời gian hợp lý trong công việc và cuộc sống như: Thời gian thiết lập mục tiêu và lên kế hoạch chiến lược, thời gian thực hiện hiệu quả - hoàn thành nhiều việc hơn, thời gian cải thiện thu nhập, thời gian nhàn rỗi, thời gian làm việc, thời gian sáng tạo... |
---|
650 | #7|aBí quyết thành công|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuản lý|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThời gian|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Hồng Hạnh|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000844-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/ntqlthoigianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650.1 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000847
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650.1 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101000846
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650.1 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101000845
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650.1 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101000844
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650.1 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|