DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Tạ, Quang Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích lồi và tối ưu / Tạ Quang Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2018 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về tập affine, tập lồi, khái niệm điểm cực biên; trình bày các kiến thức cơ bản liên quan đến hàm lồi ; một số các vấn đề cơ bản về lý thuyết các điều kiện tối ưu cho bài toán lồi có ràng buộc và không ràng buộc |
Từ khóa tự do
| Giải tích lồi |
Từ khóa tự do
| Tối ưu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): 102000255-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51916 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2186A206-86FC-4224-AFEF-607CBF26BD3D |
---|
005 | 202011061427 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040149015|c115000 |
---|
039 | |a20201106142807|blienvtk|y20201106142628|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a515|bGI103T|214 |
---|
100 | 1#|aTạ, Quang Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình giải tích lồi và tối ưu /|cTạ Quang Sơn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
---|
300 | ##|a222tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về tập affine, tập lồi, khái niệm điểm cực biên; trình bày các kiến thức cơ bản liên quan đến hàm lồi ; một số các vấn đề cơ bản về lý thuyết các điều kiện tối ưu cho bài toán lồi có ràng buộc và không ràng buộc |
---|
653 | ##|aGiải tích lồi |
---|
653 | ##|aTối ưu |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): 102000255-64 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/thang10/gtgiaitichloivatoiuuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000264
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102000263
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102000262
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102000261
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102000260
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102000259
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102000258
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102000256
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
102000255
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
102000257
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:11-05-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào