- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Lý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp. T. 2/ Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2019 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Xương Nghi |
Tác giả(bs) CN
| Nhậm, Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000261 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51901 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 4F1C5BE2-D6C4-46C1-9C71-646B1401D84E |
---|
005 | 202011050940 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048970956|c135000 |
---|
039 | |y20201105094109|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.17|bGI108TR|214 |
---|
100 | 1#|aLý, Hiểu Kỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.|nT. 2/|cLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHồng Đức,|c2019 |
---|
300 | ##|a175tr. ;|c27cm. |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aHán ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aDư, Xương Nghi |
---|
700 | 1#|aNhậm, Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000261 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/thang10/gthannguboyasocapt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000261
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 GI108TR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|