- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 QU105TR
Nhan đề: Quản trị thương hiệu :
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Quang |
Nhan đề
| Quản trị thương hiệu : Lý thuyết và thực tiễn / Bùi Văn Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2018 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về thương hiệu, tài sản thương hiệu, tầm nhìn thuương hiệu, định vị thương hiệu, kiến trúc thương hiệu, thương hiệu và chiến lược sản phẩm, hệ thống nhận diện thương hiệu, thiết kế thương hiệu, truyền thông thương hiệu, đánh giá sức khỏe thương hiệu, quản lý thương hiệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101000771-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51895 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9A5C5CFB-E207-46AC-865E-70054A482752 |
---|
005 | 202011041513 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046534358|c120000 |
---|
039 | |y20201104151345|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.8|bQU105TR|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Quang |
---|
245 | 10|aQuản trị thương hiệu :|bLý thuyết và thực tiễn /|cBùi Văn Quang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLao động,|c2018 |
---|
300 | ##|a315tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aTổng quan về thương hiệu, tài sản thương hiệu, tầm nhìn thuương hiệu, định vị thương hiệu, kiến trúc thương hiệu, thương hiệu và chiến lược sản phẩm, hệ thống nhận diện thương hiệu, thiết kế thương hiệu, truyền thông thương hiệu, đánh giá sức khỏe thương hiệu, quản lý thương hiệu. |
---|
650 | #7|aTiếp thị|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThương hiệu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuản trị|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101000771-80 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/thang10/quantrithuonghieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000779
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
101000778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
101000777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
101000776
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101000775
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101000774
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101000773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101000772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101000771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
101000780
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 QU105TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:15-03-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|