- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.85 L104CH
Nhan đề: Làm chủ cửa hàng bán lẻ :
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Thomas, Matt |
Nhan đề
| Làm chủ cửa hàng bán lẻ : Cẩm nang kinh doanh bán lẻ thành công / Matt Thomas, Ngân Lương dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2019 |
Mô tả vật lý
| 378tr. :bảng ;21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ năng Khởi nghiệp Thành công |
Tóm tắt
| Giới thiệu kinh doanh bán lẻ thành công từ quá trình khởi nghiệp từ việc mở cửa hàng đến việc lên kế hoạch, huy động vốn, tìm kiếm mặt bằng kinh doanh và thu hút khách hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán lẻ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Ngân Lương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(13): 101000761-70, 101001977-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51894 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 01F45612-7343-4773-A256-ABC0FF5F6878 |
---|
005 | 202303091631 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047763856|c99000 |
---|
039 | |a20230309163133|bchinm|y20201104145807|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.85|bL104CH|214 |
---|
100 | 1#|aThomas, Matt |
---|
245 | 10|aLàm chủ cửa hàng bán lẻ :|bCẩm nang kinh doanh bán lẻ thành công /|cMatt Thomas, Ngân Lương dịch |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThế giới,|c2019 |
---|
300 | ##|a378tr. :|bbảng ;|c21cm. |
---|
490 | 0#|aTủ sách kỹ năng Khởi nghiệp Thành công |
---|
520 | ##|aGiới thiệu kinh doanh bán lẻ thành công từ quá trình khởi nghiệp từ việc mở cửa hàng đến việc lên kế hoạch, huy động vốn, tìm kiếm mặt bằng kinh doanh và thu hút khách hàng |
---|
650 | #7|aBán hàng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBán lẻ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 0#|aNgân Lương|cdịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(13): 101000761-70, 101001977-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/thang10/lamchucuahangbanlethumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b23|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
101001978
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
101001977
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
101000770
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
101000769
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
101000768
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
101000767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
101000766
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
101000764
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
101000762
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.85 L104CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|