- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình pháp luật đại cương /
DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Phan, Trung Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật đại cương / Phan Trung Hiền (Ch. b), Diệp Thành Nguyên, Huỳnh Thị Sinh Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2019 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật; hệ thống pháp luật và hình thức pháp luật Việt Nam; các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam và giới thiệu pháp luật quốc tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Thành Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Sinh Hiền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000250-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51885 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 3F863AAB-AD65-48FA-BFDF-D27A82FA9790 |
---|
005 | 202010161055 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045748459|c125000 |
---|
039 | |y20201016105525|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a340|bGI108TR|214 |
---|
100 | 1#|aPhan, Trung Hiền|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp luật đại cương /|cPhan Trung Hiền (Ch. b), Diệp Thành Nguyên, Huỳnh Thị Sinh Hiền |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2019 |
---|
300 | ##|a336tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung về nhà nước và pháp luật; hệ thống pháp luật và hình thức pháp luật Việt Nam; các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam và giới thiệu pháp luật quốc tế. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aDiệp, Thành Nguyên |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Thị Sinh Hiền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000250-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/gtphapluatdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b24|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000253
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000252
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000250
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102000254
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-04-2022
|
|
|
5
|
102000251
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-06-2022
|
|
|
|
|
|
|
|