- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340 PH109L
Nhan đề: Giáo trình pháp luật đại cương :
DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Mai, Hồng Quỳ |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành luật / Mai Hồng Quỳ (Ch. b) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Đại cương về nhà nước và pháp luật; đại cương về các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam; đại cương về pháp luật quốc tế; đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000568 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51881 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 5ADFC675-940C-4F28-A061-D3D518FA4489 |
---|
005 | 202009111433 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200911143346|blienvtk|y20200911143309|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a340|bPH109L|214 |
---|
100 | 1#|aMai, Hồng Quỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp luật đại cương :|bDành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành luật /|cMai Hồng Quỳ (Ch. b) |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2015 |
---|
300 | ##|a327tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aĐại cương về nhà nước và pháp luật; đại cương về các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam; đại cương về pháp luật quốc tế; đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000568 |
---|
890 | |c1|a1|b1|d25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000568
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:10-04-2023
|
|
|
|
|
|
|
|