- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 T306TR
Nhan đề: Tiếng Trung Quốc 8 /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51880 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | C92819F1-5D3C-46EC-BDE8-6459DDDF8199 |
---|
005 | 202010151105 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6600 |
---|
039 | |a20201015110528|blienvtk|c20201002110843|dlienvtk|y20200908104752|zkhangtt |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.1|bT306TR|214 |
---|
245 | 00|aTiếng Trung Quốc 8 /|cNguyễn Hữu Cầu (Tổng Ch. b)... [et. al.] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | ##|a144tr. ;|c21cm. |
---|
653 | ##|aLớp 8 |
---|
653 | ##|aNgoại ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aChu, Quang Thắng |
---|
700 | 1#|aPhó, Thị Mai |
---|
700 | 1#|aBùi, Đức Thiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Cầu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000446 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000446
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 T306TR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|