- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 T306TR
Nhan đề: Tiếng Trung Quốc 7 /
DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quốc 7 / Nguyễn Hữu Cầu (Tổng Ch. b)... [et. al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Gồm bài khóa (có từ 1 đến 2 văn bản), từ mới (chú ý cách dùng của một số từ), ngữ pháp (giải thích ngắn gọn kèm ví dụ minh họa), bài tập (chú ý tất cả các loại hình bài tập: trắc nghiệm khách quan và trắc nghiệm chủ quan nhằm mục đích thực hành giao tiếp). |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Thiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cầu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000242 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51878 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | F6338A9C-97B3-4815-8505-3F6B96F8CB3D |
---|
005 | 202010151103 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7200 |
---|
039 | |a20201015110401|blienvtk|c20201002104137|dlienvtk|y20200828203848|zThaohtt |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.1|bT306TR |
---|
245 | 00|aTiếng Trung Quốc 7 /|cNguyễn Hữu Cầu (Tổng Ch. b)... [et. al.] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGồm bài khóa (có từ 1 đến 2 văn bản), từ mới (chú ý cách dùng của một số từ), ngữ pháp (giải thích ngắn gọn kèm ví dụ minh họa), bài tập (chú ý tất cả các loại hình bài tập: trắc nghiệm khách quan và trắc nghiệm chủ quan nhằm mục đích thực hành giao tiếp). |
---|
653 | ##|aLớp 7 |
---|
653 | ##|aNgoại ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Anh |
---|
700 | 1#|aBùi, Đức Thiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Cầu |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Tẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000242 |
---|
890 | |c1|a1|b2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000242
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 T306TR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|