- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 T306TR
Nhan đề: Tiếng Trung Quốc 6 /
DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quốc 6 / Nguyễn Hữu Cầu (Tổng Ch. b)... [et. al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Mở đầu với 5 bài ngữ âm, tiếp theo là các bài học theo chủ điểm với những tình huống giao tiếp khác nhau |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhữ Tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cầu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000241 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51876 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 3657805D-A265-41F7-B6DB-5BAE5AC663A3 |
---|
005 | 202112071515 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
039 | |a20211207151547|bhungnth|c20201015105240|dlienvtk|y20200821203020|zkhangtt |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.1|bT306TR|214 |
---|
245 | 00|aTiếng Trung Quốc 6 /|cNguyễn Hữu Cầu (Tổng Ch. b)... [et. al.] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | ##|a131tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aMở đầu với 5 bài ngữ âm, tiếp theo là các bài học theo chủ điểm với những tình huống giao tiếp khác nhau |
---|
653 | ##|aLớp 6 |
---|
653 | ##|aNgoại ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nhữ Tiếp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Cầu |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Tẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000241 |
---|
890 | |a1|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000241
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 T306TR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|