- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959721 V115H
Nhan đề: Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ /
DDC
| 398.0959721 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Nhàn |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ / Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 262tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về môi trường, dân số, nguồn gốc dân tộc Dao ở Phú Thọ. Người Dao với tri thức dân gian phong phú trong lĩunh vực kinh tế .Làm rõ tổ chức xã hội và phong tục, nghi lễ trong nhà của người Dao. Trình bày về văn hóa vật thể và phi vật thể của họ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa tộc người-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Dao-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Phú Thọ-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thiên Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000717 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51871 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FB37E288-B897-41DF-89BF-458713BFBE87 |
---|
005 | 202008171032 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047866953 |
---|
039 | |y20200817103258|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.0959721|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Nhàn |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ /|cNguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a262tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát về môi trường, dân số, nguồn gốc dân tộc Dao ở Phú Thọ. Người Dao với tri thức dân gian phong phú trong lĩunh vực kinh tế .Làm rõ tổ chức xã hội và phong tục, nghi lễ trong nhà của người Dao. Trình bày về văn hóa vật thể và phi vật thể của họ |
---|
650 | #7|aVăn hóa tộc người|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Dao|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aPhú Thọ|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Thiên Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000717 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000717
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959721 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|