DDC
| 306.095978 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thương |
Nhan đề
| Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 351tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cư dân-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hóa-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Tây Nam Bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000714 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51868 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 56CBEFD4-4558-4793-A4DF-B791F2B904D8 |
---|
005 | 202008170940 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047866946 |
---|
039 | |y20200817094013|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.095978|bĐ113Đ|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Thương |
---|
245 | 10|aĐặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ /|cTrần Minh Thương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a351tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 341-346 |
---|
520 | ##|aKhái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ. |
---|
650 | #7|aCư dân|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống văn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aTây Nam Bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000714 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000714
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.095978 Đ113Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào