- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.09597 B431R
Nhan đề: Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ /
DDC
| 394.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hải Phượng |
Nhan đề
| Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 350tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nguồn gốc và vị trí của bóng rỗi, chặp địa nàng trong nghi lễ thờ mẫu ở Nam Bộ ; đặc trưng văn hóa thể hiện trong hình thức, nội dung bóng rỗi, chắp địa nàng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thờ mẫu-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Nam Bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000712 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51866 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ABF0F7D9-42F1-416B-9CF3-7A3161BA430F |
---|
005 | 202008141437 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a97860467776 |
---|
039 | |y20200814143722|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a394.09597|bB431R|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Hải Phượng |
---|
245 | 10|aBóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ /|cNguyễn Thị Hải Phượng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a350tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.247-261. |
---|
520 | ##|aNguồn gốc và vị trí của bóng rỗi, chặp địa nàng trong nghi lễ thờ mẫu ở Nam Bộ ; đặc trưng văn hóa thể hiện trong hình thức, nội dung bóng rỗi, chắp địa nàng. |
---|
650 | #7|aThờ mẫu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTín ngưỡng dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghi lễ|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aNam Bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000712 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000712
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.09597 B431R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|