• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 390.09597 M458S
    Nhan đề: Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) :.

DDC 390.09597
Tác giả CN Lò, Xuân Dừa
Nhan đề Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) :. Sưu tầm, nghiên cứu. / T. 2 / : Lò Xuân Dừa
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hội Nhà văn,2017
Mô tả vật lý 462tr. :tranh ảnh màu ;21cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
Tóm tắt Khái quát về đặc điểm địa lí, lịch sử, kinh tế - văn hóa xã hội vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) qua 6 chương: Tục làm lễ vàng vèo xanh xao; Tục làm lễ mụ dạo ngang đường; Tục làm lễ mụ trốn đống ma; Tục bói ma bằng ngọn rơm; Tục làm lễ mụ quan sát và mụ sinh đức sinh tính; Tục làm lễ mụ lứa tuổi thiếu niên
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Phong tục-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Đời sống xã hội-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Người Mường-BTKTVQGVN
Tên vùng địa lý Sơn La-BTKTVQGVN
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000711
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151865
0026
0048C1AAD1D-5255-4553-9E70-FFB1489244BF
005202008141446
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020##|a9786045395943
039|a20200814144653|blienvtk|y20200814143145|zlienvtk
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a390.09597|bM458S|214
1001#|aLò, Xuân Dừa
24510|aMột số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) :.|nT. 2 / :|bSưu tầm, nghiên cứu. /|cLò Xuân Dừa
260##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2017
300##|a462tr. :|btranh ảnh màu ;|c21cm.
500##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
520##|aKhái quát về đặc điểm địa lí, lịch sử, kinh tế - văn hóa xã hội vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) qua 6 chương: Tục làm lễ vàng vèo xanh xao; Tục làm lễ mụ dạo ngang đường; Tục làm lễ mụ trốn đống ma; Tục bói ma bằng ngọn rơm; Tục làm lễ mụ quan sát và mụ sinh đức sinh tính; Tục làm lễ mụ lứa tuổi thiếu niên
650#7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN
650#7|aPhong tục|2BTKTVQGVN
650#7|aĐời sống xã hội|2BTKTVQGVN
650#7|aNgười Mường|2BTKTVQGVN
651#7|aSơn La|2BTKTVQGVN
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000711
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101000711 CS1_Kho sách tham khảo 390.09597 M458S Sách tham khảo 1