|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51864 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1E10009D-F643-4A1D-8AF7-E611D3828608 |
---|
005 | 202008141422 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867752 |
---|
039 | |y20200814142257|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.0959742|bPH431T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Doãn Hương |
---|
245 | 10|aPhong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a338tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.329-333. |
---|
520 | ##|aĐiều kiện tự nhiên và con người, phong tục tập quán tín ngưỡng của người Tày Thanh ở Nghệ An. |
---|
650 | #7|aNgười Tày Thanh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTập quán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aNghệ An|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000710
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959742 PH431T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào