DDC
| 390.09597167 |
Tác giả CN
| Vàng, Thung Chúng |
Nhan đề
| Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : Nghiên cứu, giới thiệu / Vàng Thung Chúng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà Văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về địa bàn cư trú, khai thác môi trường tự nhiên trồng trọt và sử dụng sản phẩm các loại cây nông nghiệp truyền thống phục vụ đời sống người Nùng Dín ; tri thức dân gian về canh tác và sử dụng sản phẩm các loại cây nông nghiệp của người Nùng Dín Lào Cai... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trồng trọt-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Nùng-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000708 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51862 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 02D6A94C-1D02-48D6-B8D5-60B4930D24CB |
---|
005 | 202008141407 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045394908 |
---|
039 | |a20200814140708|blienvtk|y20200814140504|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597167|bTR300TH|214 |
---|
100 | 1#|aVàng, Thung Chúng |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai :|bNghiên cứu, giới thiệu /|cVàng Thung Chúng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a287tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.277-279. |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về địa bàn cư trú, khai thác môi trường tự nhiên trồng trọt và sử dụng sản phẩm các loại cây nông nghiệp truyền thống phục vụ đời sống người Nùng Dín ; tri thức dân gian về canh tác và sử dụng sản phẩm các loại cây nông nghiệp của người Nùng Dín Lào Cai... |
---|
650 | #7|aTrồng trọt|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Nùng|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aLào Cai|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000708 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000708
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597167 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào