- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597167 NGH300L
Nhan đề: Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay /
DDC
| 390.09597167 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Lan |
Nhan đề
| Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay / Trịnh Thị Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 278tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và địa bàn nghiên cứu; nghi lễ trong chu kỳ đời người; nghi lễ thờ cúng tổ tiên, nghề nghiệp và cầu an trong gia đình; nghi lễ cộng đồng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Hà Nhì-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Bát Xát-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000707 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51861 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 467666AE-D225-49BE-9249-02F7C8719BDC |
---|
005 | 202008140901 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867745 |
---|
039 | |y20200814090110|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597167|bNGH300L|214 |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Thị Lan |
---|
245 | 10|aNghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay /|cTrịnh Thị Lan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a278tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 257 - 271 |
---|
520 | ##|aTổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và địa bàn nghiên cứu; nghi lễ trong chu kỳ đời người; nghi lễ thờ cúng tổ tiên, nghề nghiệp và cầu an trong gia đình; nghi lễ cộng đồng... |
---|
650 | #7|aDân tộc Hà Nhì|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghi lễ|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aBát Xát|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aLào Cai|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000707
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597167 NGH300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|