- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 CH121D
Nhan đề: Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam [Dân tộc Kinh(Việt)].
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam [Dân tộc Kinh(Việt)]. T. 4, Qu. 1 / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 575tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn học dân gian về chân dung con người Việt Nam thể hiện qua những ngôn từ, qua những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ và câu đố... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chân dung-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000704 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51858 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 64EA1323-D675-4D30-AC35-AC677B38603E |
---|
005 | 202008140827 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867714 |
---|
039 | |y20200814082725|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.809597|bCH121D|214 |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Ban |
---|
245 | 10|aChân dung con người qua cái nhìn Việt Nam [Dân tộc Kinh(Việt)]. |nT. 4, Qu. 1 / |cNgô Văn Ban |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | ##|a575tr. ; |c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu văn học dân gian về chân dung con người Việt Nam thể hiện qua những ngôn từ, qua những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ và câu đố... |
---|
650 | #7|aChân dung|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTục ngữ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCa dao|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCâu đố|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCon người|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThành ngữ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000704 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000704
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 CH121D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|