DDC
| 395.209597 |
Tác giả CN
| Lò, Xuân Dừa |
Nhan đề
| Tang ma của người Thái : Quy trình nghi lễ để tạo cuộc sống mới cho người chết (trường hợp người Thái Phù Yên, Sơn La) / Lò Xuân Dừa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 362tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan nghiên cứu về tang ma của người Thái; qui trình chuẩn bị tang ma; thực hành nghi lễ cúng ma; vai trò và chức năng của các thực hành nghi lễ trong việc tạo cuộc sống mới cho người chết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thái-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tang lễ-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Phù Yên-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Sơn La-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000699 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51853 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FC06D7EE-573D-4033-B4FC-EF8A23BCF11D |
---|
005 | 202008111557 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867653 |
---|
039 | |y20200811155754|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a395.209597|bT106M|214 |
---|
100 | 1#|aLò, Xuân Dừa |
---|
245 | 10|aTang ma của người Thái : Quy trình nghi lễ để tạo cuộc sống mới cho người chết (trường hợp người Thái Phù Yên, Sơn La) /|cLò Xuân Dừa |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a362tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.341-358. |
---|
520 | ##|aTổng quan nghiên cứu về tang ma của người Thái; qui trình chuẩn bị tang ma; thực hành nghi lễ cúng ma; vai trò và chức năng của các thực hành nghi lễ trong việc tạo cuộc sống mới cho người chết. |
---|
650 | #7|aDân tộc Thái|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghi lễ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTang lễ|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aPhù Yên|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aSơn La|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000699 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000699
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
395.209597 T106M
|
Tài liệu điện tử
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào