|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51849 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C14848AE-2143-4E4B-A05F-62384F8D4568 |
---|
005 | 202008111456 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867622 |
---|
039 | |y20200811145633|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a305.89593|bH454NH|214 |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thị Quốc Anh Đào |
---|
245 | 10|aHôn nhân và gia đình của người CơTu tại tỉnh Quảng Nam /|cĐặng Thị Quốc Anh Đào |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a214tr. :|bảnh màu ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.173-184. |
---|
520 | ##|aKhái quát về người CơTu tại tỉnh Quảng Nam; hôn nhân của người CơTu tại tỉnh Quảng Nam; gia đình của người CơTu tại tỉnh Quảng Nam. |
---|
650 | #|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười CơTu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuan hệ gia đình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGia đình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHôn nhân|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 H454NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào