DDC
| 390.0959753 |
Tác giả CN
| Phạm, Tấn Thiên |
Nhan đề
| Tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi dưới góc nhìn văn hóa / Phạm Tấn Thiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 198tr. :ảnh màu ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Cơ sở lý luận và thực tiễn; đặc điểm tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quãng Ngãi; những giá trị văn hóa trong tín nguwoxng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập quán-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000694 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51847 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 870D9F1F-4323-4206-A983-9FE1DB32659C |
---|
005 | 202008111436 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867615 |
---|
039 | |y20200811143619|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.0959753|bT311NG|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Tấn Thiên |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi dưới góc nhìn văn hóa /|cPhạm Tấn Thiên |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a198tr. :|bảnh màu ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.181-192. |
---|
520 | ##|aCơ sở lý luận và thực tiễn; đặc điểm tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quãng Ngãi; những giá trị văn hóa trong tín nguwoxng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi. |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTập quán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000694 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000694
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959753 T311NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào