
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Skills for the TOEIC Test : Speaking and Writing |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 192tr. :1 đĩa CD ;27cm. |
Tùng thư
| Multi-level New TOEIC Test Preparation Series. Collins English for Exams |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng nói-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng viết-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| TOEIC-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(3): 106000041, 106000045-6 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): 105000450-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51846 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 490D74FC-9DDB-4D8B-BF3C-41E854B953F2 |
---|
005 | 202010301426 |
---|
008 | 200811s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048557874|c188000 |
---|
039 | |a20201030142648|blienvtk|c20200811093641|dlienvtk|y20200811093220|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428|bSK301L|214 |
---|
245 | 10|aSkills for the TOEIC Test :|bSpeaking and Writing |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | ##|a192tr. :|b1 đĩa CD ;|c27cm. |
---|
490 | 0#|aMulti-level New TOEIC Test Preparation Series. Collins English for Exams |
---|
650 | #7|aKỹ năng nói|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKỹ năng viết|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTOEIC|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(3): 106000041, 106000045-6 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): 105000450-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/thang10/skillforthetoeictestspeakingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000046
|
CS1_Kho CD
|
428 SK301L
|
Tài liệu CD
|
6
|
|
|
|
2
|
106000045
|
CS1_Kho CD
|
428 SK301L
|
Tài liệu CD
|
5
|
|
|
|
3
|
106000041
|
CS1_Kho CD
|
428 SK301L
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
4
|
105000450
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 SK301L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
5
|
105000451
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 SK301L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
6
|
105000452
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 SK301L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào