- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959729 V115H
Nhan đề: Văn hóa dân gian dân chài thủy cư trên vịnh Hạ Long :
DDC
| 390.0959729 |
Tác giả CN
| Hoàng, Quốc Thái |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân chài thủy cư trên vịnh Hạ Long : Chuyên khảo / Hoàng Quốc Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 535tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đặc điểm địa - văn hóa Vịnh Hạ Long và quá trình phát triển làng chài thủy cư trên Vịnh Hạ Long. Văn hóa ăn, ở, mặc, nghi lễ vòng đời người, tín ngưỡng dân gian, lễ, tết hội, tri thức dân gian, đánh bắt hải sản truyền thống, văn học dân gian, dân ca. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Vịnh Hạ Long-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Hải Phòng-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000686 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51839 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B8E55BA5-6910-4408-89F7-119CD8CDB75F |
---|
005 | 202006291047 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867523 |
---|
039 | |y20200629104721|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.0959729|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Quốc Thái |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân chài thủy cư trên vịnh Hạ Long :|bChuyên khảo /|cHoàng Quốc Thái |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a535tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aĐặc điểm địa - văn hóa Vịnh Hạ Long và quá trình phát triển làng chài thủy cư trên Vịnh Hạ Long. Văn hóa ăn, ở, mặc, nghi lễ vòng đời người, tín ngưỡng dân gian, lễ, tết hội, tri thức dân gian, đánh bắt hải sản truyền thống, văn học dân gian, dân ca. |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTín ngưỡng|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aVịnh Hạ Long|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aHải Phòng|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000686
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959729 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|