- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.909597 T506NG
Nhan đề: Tục ngữ dân tộc Ta Ôi :
DDC
| 398.909597 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà Văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về câu tục ngữ dân gian và thành ngữ dân tộc thiểu số của Ta-Ôi . Các câu tục ngữ và thành ngữ phản ánh mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên, những kinh nghiệm của lao động và sản xuất, mối quan hệ giữa con người và đời sống vật chất, mối quan hệ giữa đời sống tinh thần của con người, mối quan hệ giữa cuộc sống và xã hội của con người và gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Ta Ôi-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000683 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51836 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6BECE48F-6624-4432-BE38-5D7A75B3905D |
---|
005 | 202006291009 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045394786 |
---|
039 | |y20200629100906|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.909597|bT506NG|214 |
---|
100 | 0#|aKê Sửu |
---|
245 | 10|aTục ngữ dân tộc Ta Ôi :|bSưu tầm và bình giải /|cKê Sửu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a374tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTổng quan về câu tục ngữ dân gian và thành ngữ dân tộc thiểu số của Ta-Ôi . Các câu tục ngữ và thành ngữ phản ánh mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên, những kinh nghiệm của lao động và sản xuất, mối quan hệ giữa con người và đời sống vật chất, mối quan hệ giữa đời sống tinh thần của con người, mối quan hệ giữa cuộc sống và xã hội của con người và gia đình |
---|
650 | #7|aDân tộc Ta Ôi|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTục ngữ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000683 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000683
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.909597 T506NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|