- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.095977 TR400CH
Nhan đề: Trò chơi dân gian Nam Bộ :
DDC
| 394.095977 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Ly |
Nhan đề
| Trò chơi dân gian Nam Bộ : Tìm hiểu và giới thiệu / Trần Thị Ngọc Ly |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 310tr. :minh họa, ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu hơn 300 trò chơi dân gian vùng Nam Bộ được tác giả miêu tả chi tiết, sinh động, hướng dẫn tỉ mỉ cách làm, cách chơi. Trong đó có những trò chơi gắn với những bài đồng dao tạo nhịp điệu và không khí rộn ràng, vui tươi... |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi dân gian-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Nam Bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000679 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51832 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 93D8B60A-81F0-4BF0-963E-491E2E3DF6DD |
---|
005 | 202006261544 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045395530 |
---|
039 | |a20200626154516|blienvtk|y20200626154009|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a394.095977|bTR400CH|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Ngọc Ly |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian Nam Bộ :|bTìm hiểu và giới thiệu /|cTrần Thị Ngọc Ly |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a310tr. :|bminh họa, ảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư muc: tr. 287-288 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu hơn 300 trò chơi dân gian vùng Nam Bộ được tác giả miêu tả chi tiết, sinh động, hướng dẫn tỉ mỉ cách làm, cách chơi. Trong đó có những trò chơi gắn với những bài đồng dao tạo nhịp điệu và không khí rộn ràng, vui tươi... |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrò chơi dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aNam Bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000679 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot2a.2017/trochoidangiannambothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000679
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.095977 TR400CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|