- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959742 TR300TH
Nhan đề: Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An /
DDC
| 390.0959742 |
Tác giả CN
| Lương, Văn Thiết |
Nhan đề
| Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An / Lương Văn Thiết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 394tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về điều kiện tự nhiên, địa bàn nghiên cứu, về người Thái ở huyện Con Cuông. Tri thức dân gian trong chẩn đoán, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe trong sinh hoạt thường ngày, nghi lễ cúng chữa bệnh của người Thái và việc chăm sóc sức khỏe của người Thái trong bối cảnh hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khỏe-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân giam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ An-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51831 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4936B66F-C0CB-47F5-A774-CC4881782E50 |
---|
005 | 202006261528 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867059 |
---|
039 | |y20200626152851|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.0959742|bTR300TH|214 |
---|
100 | 1#|aLương, Văn Thiết |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An /|cLương Văn Thiết |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a394tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 379-388 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tổng quan về điều kiện tự nhiên, địa bàn nghiên cứu, về người Thái ở huyện Con Cuông. Tri thức dân gian trong chẩn đoán, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe trong sinh hoạt thường ngày, nghi lễ cúng chữa bệnh của người Thái và việc chăm sóc sức khỏe của người Thái trong bối cảnh hiện nay. |
---|
650 | #7|aChăm sóc sức khỏe|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân giam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghệ An|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000678
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959742 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|