DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Nhan đề
| Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi / Nguyễn Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 198tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Làm rõ cơ sở và những biểu hiện cụ thể về sự thích ứng của các nhóm cư dân Việt từ đồng bằng chuyển cư lên các huyện vùng thấp tỉnh Hà Giang; tác động của sự thích ứng đó với sự phát triển của người Việt và các tộc người thiểu số; cũng như đến mối quan hệ giữa người Việt với các tộc người thiểu số trên địa bàn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tri thức dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Việt-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000677 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51830 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F6912B5F-E06D-41B8-B4D1-ADBCA929C822 |
---|
005 | 202006261510 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867011 |
---|
039 | |y20200626151107|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bTR300TH|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phương Thảo |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người Việt ở miền núi /|cNguyễn Phương Thảo |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a198tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 161-172 |
---|
520 | ##|aLàm rõ cơ sở và những biểu hiện cụ thể về sự thích ứng của các nhóm cư dân Việt từ đồng bằng chuyển cư lên các huyện vùng thấp tỉnh Hà Giang; tác động của sự thích ứng đó với sự phát triển của người Việt và các tộc người thiểu số; cũng như đến mối quan hệ giữa người Việt với các tộc người thiểu số trên địa bàn. |
---|
650 | #7|aTri thức dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười Việt|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000677
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào