DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Nguyệt |
Nhan đề
| Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai và cho con bú : Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 232tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khuynh hướng thuyết và cách tiếp cận trong nghiên cứu nhân học dinh dưỡng trên thế giới và ở Việt Nam; tổng quan nghiên cứu và khái quát về người Chăm ở Việt Nam và Tây Ninh; tri thức dân gian trong sử dụng thức ăn, sinh đẻ với dinh dưỡng của phụ nữ Chăm giai đoạn mang thai, cho con bú. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ mang thai-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Chăm-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000676 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51829 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4531A4CF-34B6-426F-A2E8-5DFEA66D72AE |
---|
005 | 202006261456 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867028 |
---|
039 | |y20200626145706|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.09597|bTR300TH|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Minh Nguyệt |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai và cho con bú :|bNghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh /|cNguyễn Thị Minh Nguyệt |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a232tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 188-204 |
---|
520 | ##|aKhuynh hướng thuyết và cách tiếp cận trong nghiên cứu nhân học dinh dưỡng trên thế giới và ở Việt Nam; tổng quan nghiên cứu và khái quát về người Chăm ở Việt Nam và Tây Ninh; tri thức dân gian trong sử dụng thức ăn, sinh đẻ với dinh dưỡng của phụ nữ Chăm giai đoạn mang thai, cho con bú. |
---|
650 | #7|aPhụ nữ mang thai|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDinh dưỡng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Chăm|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000676 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000676
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào