DDC
| 305.89591 |
Tác giả CN
| Vũ, Trường Giang |
Nhan đề
| Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa / Vũ Trường Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2017 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về địa bàn, tộc người và giải quyết vấn đề nghiên cứu. Tri thức bản địa trong hoạt động sản xuất nông nghiệp và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tri thức bản địa về y học dân gian và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tri thức bản địa trong tổ chức và quản lý xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Miền núiq-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tri thức-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thái-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hóa$2BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000675 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51828 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 59F2E0AD-8CB9-433F-948A-6F7D977C0449 |
---|
005 | 202006261435 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049071331 |
---|
039 | |y20200626143620|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a305.89591|bTR300TH|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Trường Giang |
---|
245 | 10|aTri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa /|cVũ Trường Giang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2017 |
---|
300 | ##|a371tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 341-366 |
---|
520 | ##|aTổng quan về địa bàn, tộc người và giải quyết vấn đề nghiên cứu. Tri thức bản địa trong hoạt động sản xuất nông nghiệp và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tri thức bản địa về y học dân gian và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tri thức bản địa trong tổ chức và quản lý xã hội. |
---|
650 | #7|aMiền núiq|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTri thức|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Thái|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aThanh Hóa$2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000675 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000675
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89591 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào