- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597153 TH203C
Nhan đề: Then cổ Tuyên Quang :.
DDC
| 398.809597153 |
Tác giả CN
| Ma, Văn Đức |
Nhan đề
| Then cổ Tuyên Quang :. Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa. / Qu. 1 / : Ma Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 42 bài then cổ Tuyên Quang bằng tiếng Tày như: Niệm hương, Gọi hương lên xuống, Cửa mẹ mụ, Gọi Thuông mạng tẻo, đệm, Lược khám lệ ngày xong, Đổi áo Thanh Lâm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hát then-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000669 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51822 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 70A501D2-6375-47FA-81D4-49CDB8342BC2 |
---|
005 | 202006251046 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045395554 |
---|
039 | |a20200625104701|blienvtk|c20200625103931|dlienvtk|y20200625103008|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.809597153|bTH203C|214 |
---|
100 | 1#|aMa, Văn Đức |
---|
245 | 10|aThen cổ Tuyên Quang :.|nQu. 1 / :|bSưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa. /|cMa Văn Đức |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a382tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 42 bài then cổ Tuyên Quang bằng tiếng Tày như: Niệm hương, Gọi hương lên xuống, Cửa mẹ mụ, Gọi Thuông mạng tẻo, đệm, Lược khám lệ ngày xong, Đổi áo Thanh Lâm... |
---|
650 | #7|aDân tộc Tày|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHát then|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000669 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot2a.2017/thencotuyenquagq1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000669
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597153 TH203C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|