DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Liêm |
Nhan đề
| Nhạc lễ dân gian người Việt Ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Mỹ Liêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 295tr. :minh họa ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về tiến trình lịch sử âm nhạc và phương diện âm nhạc học của nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ nhằm làm rõ những đóng góp, vị trí và những kế thừa âm nhạc vùng ngoài cũng như đặc trưng giao lưu, tiếp biến và sáng tạo của nhạc lẽ Nam Bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhạc lễ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhạc dân gian-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Nam Bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000666 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51819 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3D61BE53-DBCA-450B-94AA-C76A31B36AAE |
---|
005 | 202006250931 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867332 |
---|
039 | |y20200625093155|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a781.62|bNH101L|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Mỹ Liêm |
---|
245 | 10|aNhạc lễ dân gian người Việt Ở Nam Bộ /|cNguyễn Thị Mỹ Liêm |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a295tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 241-266 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu về tiến trình lịch sử âm nhạc và phương diện âm nhạc học của nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ nhằm làm rõ những đóng góp, vị trí và những kế thừa âm nhạc vùng ngoài cũng như đặc trưng giao lưu, tiếp biến và sáng tạo của nhạc lẽ Nam Bộ. |
---|
650 | ##|aNhạc lễ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười Việt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aÂm nhạc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNhạc dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
651 | ##|aNam Bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000666 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000666
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.62 NH101L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào