DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Hạnh Minh Phương |
Nhan đề
| Nghi lễ chuyển đổi của người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ Chí Minh ngày nay / Trần Hạnh Minh Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 351tr. :ảnh ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan tình hình nghiên cứu và cộng đồng người Hoa Quảng Đông ở Tp. Hồ Chí Minh. Nghi lễ chuyển đổi, chức năng của nghi lễ chuyển đổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nghi lễ chuyển đổi và biến đổi của nghi lễ chuyển đổi ngày nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Hoa-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Tp. Hồ Chí Minh-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000663 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51816 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38DDCF89-9F84-4B37-ACA0-704697EE9C06 |
---|
005 | 202006231512 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867004 |
---|
039 | |y20200623151239|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bNGH300L|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Hạnh Minh Phương |
---|
245 | 10|aNghi lễ chuyển đổi của người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ Chí Minh ngày nay /|cTrần Hạnh Minh Phương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a351tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.325-341 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tổng quan tình hình nghiên cứu và cộng đồng người Hoa Quảng Đông ở Tp. Hồ Chí Minh. Nghi lễ chuyển đổi, chức năng của nghi lễ chuyển đổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nghi lễ chuyển đổi và biến đổi của nghi lễ chuyển đổi ngày nay. |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghi lễ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười Hoa|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aTp. Hồ Chí Minh|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000663 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000663
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 NGH300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào