- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.095978 M501N
Nhan đề: Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long /
DDC
| 390.095978 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiếu |
Nhan đề
| Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hữu Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 269tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về mùa nước nổi ở đồng bằng Sông Cửu Long; nơi ăn, chốn ở, hoạt động kinh tế, đi lại vận chuyển và đấu tranh bảo vệ tổ quốc mùa nước nổi ; mùa nước nổi trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân nơi đây. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh hoạt-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hóa-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Đồng bằng Sông Cửu Long-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Mùa nước nổi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000662 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51815 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7C564E2F-CD30-4061-A5C9-631FFB008789 |
---|
005 | 202006231501 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867479 |
---|
039 | |y20200623150156|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.095978|bM501N|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hiếu |
---|
245 | 10|aMùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long /|cNguyễn Hữu Hiếu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a269tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khái quát về mùa nước nổi ở đồng bằng Sông Cửu Long; nơi ăn, chốn ở, hoạt động kinh tế, đi lại vận chuyển và đấu tranh bảo vệ tổ quốc mùa nước nổi ; mùa nước nổi trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân nơi đây. |
---|
650 | #7|aSinh hoạt|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống văn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aĐồng bằng Sông Cửu Long|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aMùa nước nổi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000662
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.095978 M501N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|