- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959741 L250P
Nhan đề: Lễ Pồn Pôông eng cháng :
DDC
| 398.0959741 |
Nhan đề
| Lễ Pồn Pôông eng cháng : Song ngữ / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2017 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về các lễ Pồn Pôông và phân loại trò diễn Pồn Pôông ; giới thiệu về lễ Pồn Pôông eng cháng, lối trình diễn và hát đối đáp trong đêm Pồn Pôông ; văn bản kịch thơ lễ Pồn Pôông eng cháng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hóa-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Sơn Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000660 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51813 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1CFD74E7-4628-4AA2-BE23-F166BDDF082B |
---|
005 | 202006231135 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049071348 |
---|
039 | |y20200623113557|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.0959741|bL250P|214 |
---|
245 | 10|aLễ Pồn Pôông eng cháng :|bSong ngữ /|cCao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2017 |
---|
300 | ##|a306tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.301-302 |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về các lễ Pồn Pôông và phân loại trò diễn Pồn Pôông ; giới thiệu về lễ Pồn Pôông eng cháng, lối trình diễn và hát đối đáp trong đêm Pồn Pôông ; văn bản kịch thơ lễ Pồn Pôông eng cháng. |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Mường|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLễ hội|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aThanh Hóa|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aCao, Sơn Hải|esưu tầm, biên dịch, khảo cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000660 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000660
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959741 L250P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|