- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.0959733 L106NGH
Nhan đề: Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên /
DDC
| 680.0959733 |
Nhan đề
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / Hoàng Mạnh Thắng (Ch. b)...[et. al.], Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2017 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về làng nghề và di sản văn hóa làng nghề Hưng Yên. Các di sản văn hóa làng nghề tiêu biểu ở HƯng Yên: làng nghề tương Bần, nghề làm hương xạ Cao Thôn, nghề đúc đồng Lộng Thượng, làng nghề chế biến thuốc nam Nghĩa Trai,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng nghề truyền thống-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Hưng Yên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lan Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mạnh Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Cẩm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Kỳ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000658 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51811 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EB4DDBEF-4BCB-4554-B98E-96F448786ABD |
---|
005 | 202006230957 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049071263 |
---|
039 | |y20200623095748|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a680.0959733|bL106NGH|214 |
---|
245 | 10|aLàng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên /|cHoàng Mạnh Thắng (Ch. b)...[et. al.], Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2017 |
---|
300 | ##|a350tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 337-346 |
---|
520 | ##|aTổng quan về làng nghề và di sản văn hóa làng nghề Hưng Yên. Các di sản văn hóa làng nghề tiêu biểu ở HƯng Yên: làng nghề tương Bần, nghề làm hương xạ Cao Thôn, nghề đúc đồng Lộng Thượng, làng nghề chế biến thuốc nam Nghĩa Trai,... |
---|
650 | #7|aLàng nghề truyền thống|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aHưng Yên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Lan Oanh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Mạnh Thắng|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aDương, Thị Cẩm |
---|
700 | 1#|aVũ, Tiến Kỳ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000658 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000658
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.0959733 L106NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|