- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 D121C
Nhan đề: Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người Hmông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi /
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Tiệp |
Nhan đề
| Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người Hmông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi / Bùi Xuân Tiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 598tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu toàn diện gầu plềnh trong truyền thống và đương đại dưới góc nhìn thi pháp thể loại; khẳng định vai trò, giá trị gầu plềnh trong đời sống tinh thần của người H'mông; đề xuất thái độ ứng xử, biện pháp quản lý, giáo dục tại cộng đồng, góp phần giữ gìn một cách hiệu quả bản sắc văn hóa H'mông trên địa bàn tỉnh biên giới Lào Cai |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Hmông-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân ca-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000651 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51803 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 54B40F5E-D490-43D6-9E31-5BC9C5B925FA |
---|
005 | 202006221117 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867462 |
---|
039 | |y20200622111815|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.809597|bD121C|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Xuân Tiệp |
---|
245 | 10|aDân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người Hmông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi /|cBùi Xuân Tiệp |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a598tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aNghiên cứu toàn diện gầu plềnh trong truyền thống và đương đại dưới góc nhìn thi pháp thể loại; khẳng định vai trò, giá trị gầu plềnh trong đời sống tinh thần của người H'mông; đề xuất thái độ ứng xử, biện pháp quản lý, giáo dục tại cộng đồng, góp phần giữ gìn một cách hiệu quả bản sắc văn hóa H'mông trên địa bàn tỉnh biên giới Lào Cai |
---|
650 | #7|aNgười Hmông|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLễ hội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân ca|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aLào Cai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000651
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 D121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|