- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 531.076 B103T
Nhan đề: Bài tập cơ học lý thuyết /
DDC
| 531.076 |
Tác giả CN
| Đào, Văn Dũng |
Nhan đề
| Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng chủ biên, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2000 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các bài tập được chọn lọc và hướng dẫn giải các bài tập về tĩnh học, động học, động lực học, động lực học giải tích trong tọa độ suy rộng, dao động, va chạm, một số đề thi Olympic cơ học từ năm 1989 đến 1998 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Bội |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Chí Vĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.016435-43, GT.073704 |
|
000
| 01325nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 518 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 526 |
---|
005 | 201309271051 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐào, Văn Dũng|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học lý thuyết /|cĐào Văn Dũng chủ biên, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2000 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày các bài tập được chọn lọc và hướng dẫn giải các bài tập về tĩnh học, động học, động lực học, động lực học giải tích trong tọa độ suy rộng, dao động, va chạm, một số đề thi Olympic cơ học từ năm 1989 đến 1998 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Oanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Bội |
---|
700 | 1#|aPhạm, Chí Vĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.016435-43, GT.073704 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073704
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.016443
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.016442
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.016441
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.016440
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.016439
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.016438
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.016437
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.016436
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.016435
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|