- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 B400K
Nhan đề: Bok set phát rừng đá của Yang = Bok set Muih Tơmo brông kông Yang rong :.
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| A Lưu |
Nhan đề
| Bok set phát rừng đá của Yang = Bok set Muih Tơmo brông kông Yang rong :. Sử thi song ngữ Bahnar - Việt. / Qu. 2 / : A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu trọn bộ nội dung sử thi Bok Set phá rừng đá của yang, có kèm chú thích cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Ba Na-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sử thi-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| A Jar |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000646 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51798 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3942694B-F45F-4B04-B807-2051CC9AC8A9 |
---|
005 | 202006190811 |
---|
008 | 200615s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045395691 |
---|
039 | |y20200619081155|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209597|bB400K|214 |
---|
100 | 1#|aA Lưu |
---|
245 | 10|aBok set phát rừng đá của Yang = Bok set Muih Tơmo brông kông Yang rong :.|nQu. 2 / :|bSử thi song ngữ Bahnar - Việt. /|cA Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a371tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu trọn bộ nội dung sử thi Bok Set phá rừng đá của yang, có kèm chú thích cụ thể |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Ba Na|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSử thi|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Tuệ |
---|
700 | 1#|aA Jar |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000646 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000646
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 B400K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|