- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 GI108T
Nhan đề: Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera :
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Muratốp, X.A |
Nhan đề
| Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : Sách tham khảo nghiệp vụ / X.A.Muratốp; Đào Tấn Anh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2004 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ;19cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Sách như công trình nghiên cứu về tâm lý quan hệ giữa nhà báo truyền hình và bạn đọc. Những kinh nghiệm, bài học, phương pháp tích cực, hiệu quả trong hoạt động tác nghiệp của phóng viên truyền hình |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Từ khóa tự do
| Camera |
Từ khóa tự do
| Ống kính |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tấn Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101000589-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51747 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 92D2DF75-81C8-452B-BE55-82EC08D46A8C |
---|
005 | 201911040927 |
---|
008 | 191104s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
039 | |y20191104092754|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bGI108T|214 |
---|
100 | 1#|aMuratốp, X.A |
---|
245 | 10|aGiao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera :|bSách tham khảo nghiệp vụ /|cX.A.Muratốp; Đào Tấn Anh (dịch) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tấn,|c2004 |
---|
300 | ##|a320tr. ;|c19cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | ##|aSách như công trình nghiên cứu về tâm lý quan hệ giữa nhà báo truyền hình và bạn đọc. Những kinh nghiệm, bài học, phương pháp tích cực, hiệu quả trong hoạt động tác nghiệp của phóng viên truyền hình |
---|
653 | ##|aTruyền hình |
---|
653 | ##|aCamera |
---|
653 | ##|aỐng kính |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
653 | ##|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|aĐào, Tấn Anh|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101000589-91 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/giaotieptrentruyenhinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000590
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 GI108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101000589
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 GI108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
101000591
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 GI108T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:08-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|