- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 NH123M
Nhan đề: Nhập môn khai phá các ngành khoa học truyền thông /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Bougnoux, Daniel |
Nhan đề
| Nhập môn khai phá các ngành khoa học truyền thông / Daniel Bougnoux, Tạ Phương Thúy dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trí thức,2018 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Lịch sử, bản chất và sự phức tạp của các ngành khoa học truyền thông. Phân tích vai trò của hoạt động truyền thông trong cuộc sống của từng người và của toàn xã hội ở thời đại hiện nay khi quá trình toàn cầu hoá đang mang tới các hậu quả tốt và xấu. Phân tích ảnh hưởng của các đổi mới kĩ thuật hay công nghệ mới tới hoạt động thông tin truyền thông và quyền của các tác giả đối với các thông tin hay thông điệp của họ |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Phương Thúy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000584-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51745 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5CE2F4E0-11AC-4B2C-A48E-7EED9914142A |
---|
005 | 201911040855 |
---|
008 | 191104s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c80000 |
---|
039 | |y20191104085552|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a302.2|bNH123M|214 |
---|
100 | 1#|aBougnoux, Daniel |
---|
245 | 10|aNhập môn khai phá các ngành khoa học truyền thông /|cDaniel Bougnoux, Tạ Phương Thúy dịch |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bTrí thức,|c2018 |
---|
300 | ##|a275tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aLịch sử, bản chất và sự phức tạp của các ngành khoa học truyền thông. Phân tích vai trò của hoạt động truyền thông trong cuộc sống của từng người và của toàn xã hội ở thời đại hiện nay khi quá trình toàn cầu hoá đang mang tới các hậu quả tốt và xấu. Phân tích ảnh hưởng của các đổi mới kĩ thuật hay công nghệ mới tới hoạt động thông tin truyền thông và quyền của các tác giả đối với các thông tin hay thông điệp của họ |
---|
650 | #7|aTruyền thông|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKhoa học|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTạ, Phương Thúy|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000584-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/nhapmonkhaiphacacnganhkhoahocttthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000585
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 NH123M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101000584
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 NH123M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|