- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 TR527TH
Nhan đề: Truyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Truyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (Ch. b), Đỗ Thị Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2018 |
Mô tả vật lý
| 369tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu quan niệm chung về truyền thông; Truyền thông cá nhân; Truyền thông nhóm; Truyền thông đại chúng; Một số lý thuyết truyền thông; Chu trình truyền thông; lập kế hoạch truyền thông; Quản trị truyền thông trong khủng hoảng |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000572-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51739 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5EB95A83-CD40-4E7B-A5BC-54F3077EAF6C |
---|
005 | 201911011502 |
---|
008 | 191101s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048030353|c109000 |
---|
039 | |y20191101150251|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a302.2|bTR527TH|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Dững|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTruyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản /|cNguyễn Văn Dững (Ch. b), Đỗ Thị Thu Hằng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2018 |
---|
300 | ##|a369tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | ##|aCuốn sách giới thiệu quan niệm chung về truyền thông; Truyền thông cá nhân; Truyền thông nhóm; Truyền thông đại chúng; Một số lý thuyết truyền thông; Chu trình truyền thông; lập kế hoạch truyền thông; Quản trị truyền thông trong khủng hoảng |
---|
653 | ##|aLý thuyết |
---|
653 | ##|aTruyền thông |
---|
653 | ##|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000572-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/ttlythuyetvakynangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b21|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000573
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:20-01-2024
|
|
|
2
|
101000572
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
|
|
|
|
|