- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 TR527TH
Nhan đề: Truyền thông marketing tích hợp /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thập |
Nhan đề
| Truyền thông marketing tích hợp / Trần Thị Thập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2015 |
Mô tả vật lý
| 256tr. :hình vẽ, bảng ;21cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về truyền thông marketing tích hợp. Mô hình quá trình truyền thông. Mô hình hoạch định truyền thông marketing tích hợp. Các chiến lược phương tiện truyền thông. Các công cụ truyền thông đại chúng, truyền thông cá nhân. Khía cạnh xã hội và pháp lý đối với hoạt động truyền thông |
Từ khóa tự do
| Tích hợp |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): 101000523-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51713 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9F7D8435-8BDF-42BE-829F-06F7FD0BA1F8 |
---|
005 | 201910250855 |
---|
008 | 191025s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
039 | |y20191025085600|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a302.2|bTR527TH|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Thập |
---|
245 | 10|aTruyền thông marketing tích hợp /|cTrần Thị Thập |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2015 |
---|
300 | ##|a256tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aTổng quan về truyền thông marketing tích hợp. Mô hình quá trình truyền thông. Mô hình hoạch định truyền thông marketing tích hợp. Các chiến lược phương tiện truyền thông. Các công cụ truyền thông đại chúng, truyền thông cá nhân. Khía cạnh xã hội và pháp lý đối với hoạt động truyền thông |
---|
653 | ##|aTích hợp |
---|
653 | ##|aTruyền thông |
---|
653 | ##|aMarketing |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): 101000523-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/tthongmarketingtichhopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b52|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000528
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
101000526
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101000525
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101000524
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101000527
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:20-12-2021
|
|
|
6
|
101000523
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
302.2 TR527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:07-02-2024
|
|
|
|
|
|
|
|