DDC
| 621.31028 |
Tác giả CN
| Quyền, Huy Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình an toàn điện / Quyền Huy Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh ,2007 |
Mô tả vật lý
| 205tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Các khái niệm cơ bản; Phân tích dòng điện qua người; Hệ thống nối đất; Thiết bị đóng cắt và bảo vệ hạ áp; Bảo vệ an toàn cho người; Bảo vệ an toàn cho thiết bị; Bảo vệ chống sét; Công cụ và quản lý an toàn điện; Sơ cứu người bị điện giật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(34): GT.016400-26, GT.016428-34 |
|
000
| 01541nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 517 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 525 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.31028|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aQuyền, Huy Ánh |
---|
245 | 10|aGiáo trình an toàn điện /|cQuyền Huy Ánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh ,|c2007 |
---|
300 | ##|a205tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.202 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các khái niệm cơ bản; Phân tích dòng điện qua người; Hệ thống nối đất; Thiết bị đóng cắt và bảo vệ hạ áp; Bảo vệ an toàn cho người; Bảo vệ an toàn cho thiết bị; Bảo vệ chống sét; Công cụ và quản lý an toàn điện; Sơ cứu người bị điện giật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(34): GT.016400-26, GT.016428-34 |
---|
890 | |a34|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016434
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.016433
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.016432
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.016431
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.016430
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.016429
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.016428
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.016426
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
GT.016425
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
GT.016424
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.31028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào