|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51697 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 397C19C0-E832-46B6-B792-7B88505D4CD8 |
---|
005 | 201910241431 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c125000 |
---|
039 | |a20191024143158|bchinm|y20191024142922|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a770|bC115B|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Sơn |
---|
245 | 10|aCăn bản kỹ thuật nhiếp ảnh /|cBùi Minh Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bHồng Đức,|c2018 |
---|
300 | ##|a114tr. :|bảnh minh họa màu ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aNhiếp ảnh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKỹ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghệ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201000056-65 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/canbanktthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000065
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201000064
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201000063
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201000062
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201000061
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201000060
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201000059
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201000058
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
201000057
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
201000056
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
770 C115B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào