DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hào |
Nhan đề
| Ngôn ngữ báo chí : Giáo trình / Vũ Quang Hào |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2016 |
Mô tả vật lý
| 330tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về ngôn ngữ chuẩn của báo chí, ngôn ngữ các phong cách báo chí, ngôn ngữ tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): 102000238-45 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51692 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 450CBC32-321D-44A6-980D-01C1D34C9F08 |
---|
005 | 202409161609 |
---|
008 | 191024s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
039 | |a20240916161015|bukh049|c20240916104530|dukh049|y20191024103800|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bNG454NG|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Quang Hào |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ báo chí :|bGiáo trình /|cVũ Quang Hào |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tấn,|c2016 |
---|
300 | ##|a330tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về ngôn ngữ chuẩn của báo chí, ngôn ngữ các phong cách báo chí, ngôn ngữ tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học... |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): 102000238-45 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/vuquanghao/vũ quang hào_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b47|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000243
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
102000242
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
102000241
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
102000240
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
102000239
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
102000238
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
7
|
102000244
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-12-2023
|
|
|
8
|
102000245
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 NG454NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-02-2024
|
|
|
|
|
|
|
|