DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hòa |
Nhan đề
| Biên tập báo chí / Nguyễn Quang Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2016 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Trình bày quy trình biên tập báo chí, những nguyên tắc khi biên tập, một số cạm bẫy đối với người biên tập báo chí; những lỗi thường gặp trên báo, nguyên nhân và cách khắc phục; những tố chất của người biên tập và những quy ước chung khi sửa chữa, trình bày bản thảo |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000463-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51681 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E7E9CFE2-DA99-4130-803D-52E3C6B6996A |
---|
005 | 201910240919 |
---|
008 | 191024s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048016616|c90000 |
---|
039 | |y20191024091912|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bB305T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Hòa|cTS |
---|
245 | 10|aBiên tập báo chí /|cNguyễn Quang Hòa |
---|
250 | ##|aTái bản có bổ sung, chỉnh sửa |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2016 |
---|
300 | ##|a295tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | ##|aTrình bày quy trình biên tập báo chí, những nguyên tắc khi biên tập, một số cạm bẫy đối với người biên tập báo chí; những lỗi thường gặp trên báo, nguyên nhân và cách khắc phục; những tố chất của người biên tập và những quy ước chung khi sửa chữa, trình bày bản thảo |
---|
653 | ##|aBiên tập |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000463-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/bientapbaochithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000467
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B305T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000466
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B305T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101000465
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B305T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101000463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B305T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
101000464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B305T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|