DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Ching, Francis D.K. |
Nhan đề
| Thiết kế nội thất : Có minh họa / Francis D.K. Ching, Van Nostrand Reinhold ; dịch : Thái Hoàng ... [và nhiều người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 297tr. ;31cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 5 chương. Chương 1 : Không gian nội thất. Chương 2 : Thiết kế nội thất. Chương 3 : Từ vựng thiết kế. Chương 4 : Các bộ phận cấu thành thiết kế nội thất. Chương 5 : Các hệ thống kỹ thuật trong môi trường nội thất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nội thất-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Reinhold, Van Nostrand |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoàng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201000034-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51680 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AF444BA7-2B44-437C-84BF-42B552DF0D89 |
---|
005 | 201910240911 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c128000đ |
---|
039 | |a20191024091203|bchinm|y20191024090359|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a729|bTH308K|214 |
---|
100 | 1#|aChing, Francis D.K. |
---|
245 | 10|aThiết kế nội thất :|bCó minh họa /|cFrancis D.K. Ching, Van Nostrand Reinhold ; dịch : Thái Hoàng ... [và nhiều người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản |
---|
260 | ##|aH. :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | ##|a297tr. ;|c31cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách gồm 5 chương. Chương 1 : Không gian nội thất. Chương 2 : Thiết kế nội thất. Chương 3 : Từ vựng thiết kế. Chương 4 : Các bộ phận cấu thành thiết kế nội thất. Chương 5 : Các hệ thống kỹ thuật trong môi trường nội thất. |
---|
650 | #7|aThiết kế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNội thất|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aReinhold, Van Nostrand |
---|
700 | 1#|aThái Hoàng|edịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201000034-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/thietkenoithat_17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000038
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
729 TH308K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
201000036
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
729 TH308K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
201000034
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
729 TH308K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
201000037
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
729 TH308K
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:22-09-2020
|
|
|
5
|
201000035
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
729 TH308K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:07-10-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào