- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 C460S
Nhan đề: Cơ sở lý luận báo chí : /
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận báo chí : / Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2018 |
Mô tả vật lý
| 458tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Khái quát chung về truyền thông, quan niệm chung về báo chí, tổng quan về các loại hình báo chí, công chúng báo chí, chức năng xã hội cơ bản của báo chí, nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, tự do báo chí, lao động báo chí, nhà báo - chủ thể hoạt động báo chí |
Từ khóa tự do
| Hoạt động sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Hoạt động thông tin |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000458-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51679 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A1D5AF71-047F-4ECC-B777-A3A26F2EA593 |
---|
005 | 201910240859 |
---|
008 | 191024s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c129000 |
---|
039 | |a20191024090005|blienvtk|y20191024085945|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | 10|aCơ sở lý luận báo chí : /|cNguyễn Văn Dững |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2018 |
---|
300 | ##|a458tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 443-455 |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về truyền thông, quan niệm chung về báo chí, tổng quan về các loại hình báo chí, công chúng báo chí, chức năng xã hội cơ bản của báo chí, nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, tự do báo chí, lao động báo chí, nhà báo - chủ thể hoạt động báo chí |
---|
653 | ##|aHoạt động sáng tạo |
---|
653 | ##|aHoạt động thông tin |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
653 | ##|aLý luận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000458-62 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/cosolyluanbcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b31|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000462
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 C460S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000461
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 C460S
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sách bị mất
|
|
|
3
|
101000460
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 C460S
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:05-01-2023
|
|
|
4
|
101000459
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 C460S
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
5
|
101000458
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|