|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51676 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5A529FE5-2A95-4D6D-8E6E-A55B24E12649 |
---|
005 | 201910240832 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c119000đ |
---|
039 | |a20191024083237|bchinm|y20191024082955|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a700.92|bNG527G|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Việt |
---|
245 | 10|aNguyễn Gia Trí - Sáng tạo /|cNguyễn Xuân Việt |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa - Văn nghệ,|c2018 |
---|
300 | ##|a158tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aNghệ sĩ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghệ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aNguyễn Gia Trí |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201000030-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/nguyengiatrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000031
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
700.92 NG527G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
201000030
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
700.92 NG527G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào